Có 2 kết quả:
經緯儀 jīng wěi yí ㄐㄧㄥ ㄨㄟˇ ㄧˊ • 经纬仪 jīng wěi yí ㄐㄧㄥ ㄨㄟˇ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
theodolite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
theodolite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0